1. Ngoại thất
Suzuki Swift sở hữu ngoại hình nhỏ gọn và thiết kế theo phong cách châu Âu |
Mẫu hatchback Nhật Bản sở hữu ngoại hình thể thao nhỏ gọn, trung thành với phong cách thiết kế của châu Âu, ẩn chứa những chi tiết tạo cá tính và năng động.
1.1. Kích thước, trọng lượng
Kích thước của Suzuki Swift lần lượt là dài 3.845 mm, rộng 1.735 mm và cao 1.496 mm. Chiều dài cơ sở của xe ở mức 2.450 mm đi cùng khoảng sáng gầm là 120 mm.
Suzuki Swift sở hữu kích thước nhỏ hơn so với các mẫu xe hạng B khác |
So với đời trước thì Swift phiên bản mới có kích cỡ nhỉnh hơn đôi chút. Tuy nhiên khi so sánh với các mẫu xe đối thủ cùng trong như: , , , , … thì mẫu xe lại nhỏ hơn đáng kể.
Dẫu vậy, kích thước nhỏ gọn kết hợp với bán kính vòng quay hẹp, chỉ 4.8m, giúp cho Swift dễ dàng di chuyển trên phố đông hoặc các cung đường đô thị chật hẹp.
1.2. Khung gầm, hệ thống treo
Giống như các mẫu xe anh em khác như , … Swift sở hữu khung gầm liền khối HEARTECT trứ danh của hãng xe Suzuki. Đây là kiểu khung gầm thế hệ mới với nhiều chi tiết sử dụng chất lượng thép gia cường, bộ khung ít khớp nối… Đem lại khả năng chịu lực tốt hơn cũng như giảm trọng lượng xe một cách đáng kể.
Xe sở hữu hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau kiểu thanh xoắn. Đây cũng là hệ thống treo quen thuộc trên nhiều mẫu xe đô thị hạng B như: , , , , , … Tuy nhiên, hệ thống treo trên Swift đã được cải tiến để mang lại cảm giác nhanh nhẹn và dễ dàng điều khiển hơn.
1.3. Đầu xe
Thiết kế đầu xe của Swift không có quá nhiều khác biệt so với phiên bản tiền nhiệm |
Swift 2021 là phiên bản nâng cấp Facelift giữa vòng đời sản phẩm nên không sở hữu những thay đổi quá mạnh tay từ hãng Nhật. Điểm khác biệt nhất là phần lưới tản nhiệt được thiết kế lại với họa tiết tổ ong hiệu ứng 3D. Phần ốp nhựa đen ở mặt ca-lăng được thay thế bằng thanh ngang mạ crom sáng bóng kết hợp với logo chữ “S” của ở chính giữa tạo nên sự liền mạch trong thiết kế.
Cụm đèn pha vẫn có thiết kế cũ với dải đèn LED chiếu gần, đèn chiếu xa vẫn sử dụng công nghệ Halogen. Hốc đèn sương mù được ốp nhựa đen và nối hai bên đầu xe. Toàn bộ cản trước vẫn sở hữu thiết kế khá trẻ trung, năng động và có đôi chút thể thao.
1.4. Thân xe
Thân xe của Suzuki Swift sở hữu những đường dập nổi hai bên hông vừa tăng thêm tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khí động học cho xe. Cột A và các góc trụ được sơn đen đồng nhất, tạo cảm giác nóc xe tách biệt.
Những đường dập nổi ở thân xe giúp cải thiện khí động học cho xe |
Tay nắm cửa trước sơn cùng màu thân xe và có tích hợp nút bấm mở cửa, tay nắm cửa sau được thiết kế ốp vào cột C, tạo sự khác biệt so với đối thủ. Gương xe được sơn đen đồng nhất với cột A, có thể gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ.
1.5. Đuôi xe
Đuôi xe cũng được thiết kế lại đem đến cảm giác trẻ trung, năng động hơn. Cụm đèn hậu được làm gồ hẳn ra trông rất khỏe khoắn kết hợp với dải đèn LED bo tròn hình chữ C vô cùng hiện đại, cá tính. Xe vẫn được trang bị đèn báo phanh trên cao và camera lùi tiêu chuẩn.
Phần đuôi xe được thiết kế trẻ trung và bắt mắt hơn |
Ống xả của xe được giấu kỹ ở dưới cản sau để đảm bảo tính thẩm mỹ cho xe. Hơi đáng tiếc là mẫu xe Hatchback đến từ hãng Suzuki không có cốp điện và ăng-ten kiểu vây cá mập.
1.6. Thiết kế mâm, lốp
Swift được trang bị bộ mâm hợp kim 5 chấu kép được mài bóng và sơn 2 tông màu có kích cỡ 16 inch. Đi cùng với đó là bộ lốp 195/60R16.
2. Nội thất
2.1. Khoang lái
Khoang lái của Suzuki Swift ở phiên bản mới được thay đổi theo hướng công nghệ và thời trang hơn. Táp-lô sử dụng chất liệu nhựa và được thiết kế theo kiểu đối xứng hai bên. Vô lăng 3 chấu D-Cut thể thao điều chỉnh 4 hướng với đầy đủ nút bấm tăng giảm âm lượng, hệ thống giải trí, Cruise Control, đàm thoại rảnh tay…
Vô lăng được làm kiểu D-Cut với đầy đủ nút bấm hỗ trợ lái và giải trí |
Phía sau vô lăng là một bảng đồng hồ với 2 cụm đồng hồ Analog có viền mạ crom kết hợp với một màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị các thông tin hỗ trợ lái. Bên dưới là nút đề nổ Start/Stop sử dụng kết hợp với chìa khóa thông minh.
Điểm thay đổi lớn nhất trong khoang lái của Suzuki Swift là đã được thay màn hình giải trí lớn hơn, lên tới 10 inch, với giao diện hiển thị tương tự các mẫu xe anh em như Ertiga hoặc XL7. Màn hình được trang bị đầy đủ kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto… đi cùng với hệ thống 6 loa ở khắp xe. Bên dưới là cụm núm xoay điều chỉnh điều hòa 2 vùng tự động vô cùng thuận tiện.
Màn hình giải trí cảm ứng có kích thước lên tới 10 inch |
Khu vực cần số được trang bị thêm khay để cốc, để điện thoại, cổng sạc USB, cổng sạc 12v… Hơi đáng tiếc là xe vẫn chỉ trang bị phanh tay và sẽ không có bệ tỳ tay cho ghế lái.
2.2. Hệ thống ghế
Swift được trang bị cấu hình 5 chỗ ngồi với ghế bọc nỉ. Hàng ghế trước ôm sát người ngồi tạo cảm giác thể thao hơn. Hơi đáng tiếc là cả ghế lái lẫn ghế hành khách phía trước điều chỉnh cơ chứ không chỉnh điện.
Mặc dù có kích thước nhỏ gọn bên ngoài, nhưng không gian bên trong lại khá rộng rãi. Khoảng cách hai hàng ghế ở mức vừa đủ, hành khách ngồi sau vẫn sẽ có được tư thế ngồi thoải mái dù có ở một hành trình dài.
2.3. Chi tiết nội thất khác
Khoang để hành lý của Swift có dung tích lên tới 242 lít |
Một số chi tiết nội thất khác có thể kể đến như: Cửa gió cho hàng ghế sau, Khoang hành lý rộng tới 242 lít, thậm chí khi gập hàng ghế sau có thể lên tới 556 lít và 918 lít, cửa kính
3. Động cơ và hộp số
Khối động cơ 1.2 lít của Swift cho khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu |
Động cơ trên Swift được giữ nguyên trên phiên bản cũ, động cơ xăng K12M 1.2L đi kèm với hộp số vô cấp CVT cho ra công suất cực đại 61kW tương đương với 83 mã lực cùng Momen xoắn cực đại là 113 Nm. Xe sử dụng hệ dẫn động cầu trước và sở hữu hệ thống phun xăng đa điểm cho khả năng tiêu hao nhiên liệu rất ấn tượng ở mức 4,4 lít / 5,19 lít / 6,58 lít ở các cung đường tương ứng: Ngoài đô thị / Hỗn hợp / Trong đô thị.
4. Trang bị an toàn
Những trang bị an toàn trên Suzuki Swift cũng khá đầy đủ |
Hệ thống trang bị an toàn trên Suzuki Swift cũng khá đầy đủ với các trang bị thường thấy như: Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), Ghế trẻ em ISOFIX, Khóa an toàn trẻ em, Camera lùi, 2 túi khí…
Thông số kĩ thuật
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 113/4.201 |
Hộp số | CVT – Tự động vô cấp |
Hệ dẫn động | 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 4.65 |
Kiểu động cơ | Xăng 1,2L |
Dung tích (cc) | 1197 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 61/6.001 |