Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơ | Boxer Direct Fuel Injection, 4 xi-lanh |
Dung tích (cc) | 2387 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 234/7000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/3700 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 6,9 |