Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơ | Boxer H-6, twin-turbo |
Dung tích (cc) | 2981 | 3745 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 385/6500 | 450/6500 | 443//6500 | 450//6500 | 480 | 580/6500 | 650/6750 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450/1950 – 5000 | 530/2300-5000 | 450/1950-5000 | 530/1950 – 5000 | 570 | 750/2250 – 4500 | 800/2500 – 4000 |
Hộp số | PDK 8 cấp |
Hệ dẫn động | Bánh sau | Hai bánh | Bốn bánh |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10.3 | 9.4 | 9.6 | 0 | 9.9 | 9.7 | 9.8 |