Thông số kĩ thuật
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 300/6500 | 350/6500 |
Dung tích (cc) | 1988 | 2497 |
Hệ dẫn động | Bánh sau |
Hộp số | PDK 7 cấp | 6MT |
Kiểu động cơ | Boxer H-4 Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 380/2050 – 4500 | 380/2150 – 4500 | 420/1900-4500 | 420/1900 – 4500 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8.1 | 8.8 |