Hiện tại nhà phân phối đang bán Ghibli với 3 phiên bản GH330RS21, GH350RS21 và GH580RS21 với cùng giá bán.
3 phiên bản khác nhau về động cơ:
Kiểu động cơ | Công suất | Mô-men xoắn | |
GH330RS21 | 2.0L 48v L4 | 330 mã lực tại 5750 vòng/phút | 450 Nm tại 4000 vòng/phút |
GH350RS21 | 3.0L V6 | 350 mã lực tại 5500 vòng/phút | 500 Nm tại 1600 vòng/phút |
GH580RS21 | 3.8L V8 | 580 mã lực tại 6750 vòng/phút | 730 Nm tại 2500 – 4750 vòng/phút |
Các trang bị trên cả 3 phiên bản bao gồm:
- Hộp số tự động, ZF – 8 cấp, hệ dẫn động RWD
- Lốp, la-zăng tuỳ chọn 19-21 inch
- Treo trước Tay đòn kép, lò xo, giảm chấn biến thiên
- Treo sau đa điểm, lò xo, giảm chấn biến thiên
- Nhiều chế độ lái, lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Giữ phanh tự động
- Đèn chiếu xa, gần và ban ngày full LED
- Đèn pha tự động bật/tắt, tự động xa/gần, tự động điều chỉnh góc chiếu
- Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện, chống chói
- Sấy gương chiếu hậu, gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện, mở cốp rảnh tay
- Ghế lái và phụ chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí ghế lái
- Thông gió (làm mát) và sưởi ấm ghế lái lẫn phụ (tuỳ chọn đặt thêm cho khách hàng)
- Cửa sổ trời, gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Màn hình trung tâm 10.1, cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống 10-15 loa (tuỳ chọn khách hàng)
Hệ thống an toàn bộ:
- 7 túi khí
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi, camera lùi
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Ngoài ra khách hàng có thể đặt thêm tuỳ chọn:
- Camera 360 độ
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơ | Hybrid 2.0L 48v L4 | 3.0L V6 | 3.8L V8 |
Dung tích (cc) | 1995 | 2979 | 3798 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 330 HP at 5750 rpm | 350 HP at 5500 rpm | 580 HP at 6750 rpm |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450 Nm at 4000 rpm | 500 Nm at 1600 rpm | 730 Nm at 2500 – 4750 |
Hộp số | Tự động ZF – 8 cấp |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8.1 | 8.9 | 12.9 |