Sunday, November 10, 2024
Liên hệ quảng cáo 0975966810spot_img
HomeXeMaserati Ghibli 2021

Maserati Ghibli 2021

Hiện tại nhà phân phối đang bán Ghibli với 3 phiên bản GH330RS21, GH350RS21 và GH580RS21 với cùng giá bán.

3 phiên bản khác nhau về động cơ:

  Kiểu động cơ Công suất  Mô-men xoắn
GH330RS21 2.0L 48v L4 330 mã lực tại 5750 vòng/phút 450 Nm tại 4000 vòng/phút
GH350RS21 3.0L V6  350 mã lực tại 5500 vòng/phút  500 Nm tại 1600 vòng/phút
GH580RS21 3.8L V8 580 mã lực tại 6750 vòng/phút 730 Nm tại 2500 – 4750 vòng/phút

Các trang bị trên cả 3 phiên bản bao gồm:

  • Hộp số tự động, ZF – 8 cấp, hệ dẫn động RWD
  • Lốp, la-zăng tuỳ chọn 19-21 inch
  • Treo trước Tay đòn kép, lò xo, giảm chấn biến thiên
  • Treo sau đa điểm, lò xo, giảm chấn biến thiên
  • Nhiều chế độ lái, lẫy chuyển số trên vô-lăng
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) 
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
  • Kiểm soát gia tốc
  • Giữ phanh tự động
  • Đèn chiếu xa, gần và ban ngày full LED
  • Đèn pha tự động bật/tắt, tự động xa/gần, tự động điều chỉnh góc chiếu
  • Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện, chống chói
  • Sấy gương chiếu hậu, gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện, mở cốp rảnh tay
  • Ghế lái và phụ chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí ghế lái  
  • Thông gió (làm mát) và sưởi ấm ghế lái lẫn phụ (tuỳ chọn đặt thêm cho khách hàng)
  • Cửa sổ trời, gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
  • Màn hình trung tâm 10.1, cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay
  • Hệ thống 10-15 loa (tuỳ chọn khách hàng)

Hệ thống an toàn bộ:

  • 7 túi khí
  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Cảnh báo điểm mù
  • Cảm biến lùi, camera lùi
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Ngoài ra khách hàng có thể đặt thêm tuỳ chọn:

  • Camera 360 độ
  • Cảnh báo chệch làn đường
  • Hỗ trợ giữ làn 
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

Thông số kĩ thuật

Kiểu động cơ Hybrid 2.0L 48v L4 | 3.0L V6 | 3.8L V8
Dung tích (cc) 1995 | 2979 | 3798
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 330 HP at 5750 rpm | 350 HP at 5500 rpm | 580 HP at 6750 rpm
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450 Nm at 4000 rpm | 500 Nm at 1600 rpm | 730 Nm at 2500 – 4750
Hộp số Tự động ZF – 8 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8.1 | 8.9 | 12.9

 

Next article
RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular

Recent Comments