Wednesday, October 30, 2024
Liên hệ quảng cáo 0975966810spot_img
HomeXeLand Rover Range Rover 2021

Land Rover Range Rover 2021

Range Rover hiện được bán với 2 phiên bản là HSE (Standard Wheelbase) và Autobiography (Long Wheelbase), đều nhập khẩu.

Các trang bị đáng chú ý trên HSE bao gồm:

  • Kiểu động cơ 3.0 I6
  • Công suất 360 mã lực tại vòng tua 5500 – 6500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn 495 Nm tại vòng tua 2000 – 5000 vòng/phút
  • Hộp số AT 8 cấp, hệ dẫn động 4 bánh AWD
  • Lốp, la-zăng 19 inch, treo trước sau đều là khí nén điện tử
  • Nhiều chế độ lái, kiểm soát hành trình (Cruise Control)
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua, kiểm soát gia tốc, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động
  • Đèn chiếu xa, gần và ban ngày full LED
  • Đèn pha tự động bật/tắt, tự động xa/gần, tự động điều chỉnh góc chiếu
  • Gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện, mở cốp rảnh tay
  • Ghế lái và phụ đều chỉnh điện 16 hướng
  • Bảng đồng hồ tài xế LCD, bọc da vô-lăng 
  • Điều hoà 3 vùng độc lập 
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động  
  • Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay
  • Hệ thống 12 loa 

Trang bị an toàn có:

  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo
  • Cảm biến lùi, camera lùi

Phiên bản Autobiography (Long Wheelbase) có thêm:

  • Kiểu động cơ 3.0 I6 Turbo MHEV
  • Công suất 400 mã lực tại vòng tua 5500-6500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn 550 Nm tại vòng tua 2000-5000 vòng/phút
  • Ghế lái và phụ chỉnh điện 24 hướng
  • Massage, thông gió (làm mát) ghế lái lẫn phụ
  • Cửa sổ trời toàn cảnh
  • Cảnh báo điểm mù, camera 360 độ
  • Camera quan sát điểm mù
  • Cảnh báo chệch làn đường
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Thông số kĩ thuật

Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 360/5500 – 6500 | 400/5500-6500
Dung tích (cc) 2996
Hệ dẫn động 4 bánh AWD
Hộp số AT 8 cấp
Kiểu động cơ 3.0 I6 | 3.0 I6 Turbo MHEV
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 495/2000 – 5000 | 550/2000-5000
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9.2 | 9.3

 

Previous article
Next article
RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular

Recent Comments