Wednesday, October 30, 2024
Liên hệ quảng cáo 0975966810spot_img
HomeXeFord EcoSport 2021

Ford EcoSport 2021

EcoSport sở hữu nhiều sự thay đổi nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng ở một mẫu xe đô thị. Sự linh hoạt, tiện dụng cùng ngoại hình thể thao là những yếu tố nhận nhiều phản hồi tích cực từ các chủ xe về EcoSport.

1. Ngoại thất

EcoSport mới vẫn là một mẫu xe nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi

Về tổng thể, xe không có nhiều khác biệt về thiết kế so với phiên bản cũ. Điểm dễ nhận thấy là xe không còn lốp dự phòng phía sau giúp mẫu xe có phần gọn gàng hơn và tiện dụng hơn khi di chuyển trong phố.

1.1. Kích thước, trọng lượng

Việc bỏ lốp dự phòng khiến mẫu xe ngắn đi đáng kể

Với việc bỏ lốp dự phòng vốn gây nhiều tranh cãi, kích thước xe được thay đổi với chiều dài, rộng, cao lần lượt là 4.096 x 1,765 x 1,665 (mm) với chiều dài ngắn hơn phiên bản cũ gần 230 mm, nhưng chiều ngang lớn hơn 10 mm. Chiều dài cơ sở xe ở mức 2,519 mm; khoảng sáng gầm là 175 mm.

Rõ ràng kích thước không phải là một điểm mạnh của EcoSport khi thua thiệt hơn hầu hết các đối thủ cùng phân khúc như: , , …

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Xe trang bị hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau Thanh xoắn phù hợp với nhu cầu đi đường phố do khả năng vận hành nhẹ nhàng. Hệ thống treo này thường thấy trên các mẫu xe đô thị như , , …

Ford EcoSport sẽ chỉ có phanh đĩa ở phía trước, còn bánh sau sẽ là phanh tang trống ở tất cả các phiên bản. Rõ ràng đây là một điểm trừ khá lớn khi so với các đối thủ cùng phân khúc như , , … đã đều được trang bị phanh đĩa trước và sau.

1.3. Đầu xe

Phần đầu xe không có quá nhiều sự thay đổi so với bản tiền nhiệm, vẫn sẽ là mặt ca-lăng to bản hình thang với các thanh ngang mạ crom, cụm đèn pha được làm to bản và tách biệt.

Điểm thay đổi rõ ràng nhất ở đầu xe là cụm đèn pha Xenon HID thay cho đèn Halogen

Nâng cấp đáng chú ý có thể kể đến hệ thống đèn pha Xenon công nghệ HID thay cho đèn Halogen, mang tới khả năng chiếu sáng tốt hơn. Đèn xi-nhan được tách biệt và bố trí nằm cùng vị trí với đèn sương mù bên dưới.

Cản trước được thiết kế thể thao hơn với nhiều đường cắt, tạo nên một cảm quan hiện đại, trẻ trung và đẹp mắt. Trên nắp capo cũng có một số đường gân dập nổi nhẹ, làm tăng thêm sự khỏe khoắn cho bề ngoài chiếc xe.

1.4. Thân xe

Thân xe được rút ngắn đáng kể do không còn “đeo balo”, điều này giúp chiếc xe gọn gàng hơn, thậm chí khiến nhiều người lầm tưởng đây là một mẫu Hatchback hạng A. Một số đường gân dập nổi ở phần cánh cửa và babule cũng khiến chiếc xe trông thể thao hơn.

Thiết kế phần thân xe của Ford EcoSport phiên bản mới

Tay nắm cửa và gương sơn cùng màu thân xe, trên gương có đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ. Ngoài ra gương xe được bố trí ở trên cánh cửa thay vì ở trụ A, giúp tăng thêm tầm nhìn cho người lái.

1.5. Đuôi xe

Đuôi xe có phần thanh thoát và gọn nhẹ hơn sau khi loại bỏ đi lốp dự phòng

Việc bỏ đi lốp dự phòng ở phía sau khiến khách hàng yêu thích dòng xe EcoSport cảm thấy lạ lẫm. Ngoài ra một điểm trừ nữa là đã loại bỏ hoàn toàn lốp dự phòng thay vì để vào trong cốp xe. Thay vào đó sẽ chỉ có một bộ vá lốp lưu động đi theo xe. Tuy vậy, thiết kế cốp xe mở ngang vẫn còn. Việc mở ngang khiến nhiều người dùng EcoSport thấy không được thuận tiện ở nơi không gian hẹp và khi trời mưa.

Một số chi tiết ở phần đuôi xe vẫn sẽ được trang bị đầy đủ như: Camera lùi, Cảm biến đỗ xe phía sau, Đèn phanh trên cao, Ăng-ten vây cá mập…

1.6. Mâm, lốp

Cả 3 phiên bản của EcoSport đều được trang bị La-zăng đúc 5 chấu kép với kích cỡ 17 inch, đi cùng với bộ lốp kích thước 205/50R17.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Thiết kế khoang lái trên EcoSport không có quá nhiều khác biệt so với phiên bản cũ. Vẫn là vô lăng 3 chấu bọc da với các nút bấm chỉnh menu, đàm thoại rảnh tay, cruise control… Bảng đồng hồ tài xế dạng Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị thông tin.

Không gian khoang lái hiện đại, trẻ trung trên mẫu xe Ford EcoSport

Chính giữa là màn hình cảm ứng giải trí kích thước 8 inch (bản Titanium), có thể kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Bên dưới là cụm điều chỉnh điều hòa tự động 1 vùng và vị trí của các cổng sạc USB, 12V. Khu vực cần số không có nhiều sự thay đổi, xe vẫn sử dụng phanh tay cơ thay vì phanh tay điện tử.

Mặc dù không gian trong xe không quá lớn, EcoSport vẫn trang bị bệ tỳ tay kiêm hộc để đồ cỡ nhỏ cho người lái.

2.2. Hệ thống ghế

Khoảng cách giữa hai hàng ghế của EcoSport chỉ dừng lại ở mức trung bình

Ghế da sẽ được trang bị trên bản Titanium, còn bản Trend sẽ sử dụng ghế bọc nỉ. Ghế lái vẫn chỉnh cơ chứ không được chỉnh điện. Không gian hàng ghế thứ hai trên EcoSport ở mức khá, tiện nghi cũng chỉ ở mức vừa phải khi chỉ có các hộc để đồ và bệ tỳ tay. Hành khách ngồi phía sau sẽ không có cửa gió điều hòa riêng, cũng không có cổng sạc USB.

2.3. Chi tiết nội thất khác

Một số tính năng tiện nghi khác trên Ford EcoSport có thể kể đến: Cửa kính một chạm ở ghế lái, Cảm biến áp suất lốp, Hệ thống 7 loa trên xe… Ở phiên bản mới, cửa sổ trời đã bị loại bỏ; đây là một trang bị “có thì thừa, không thì thiếu”, không quá thiết thực với xe cỡ B.

Khoang hành lý của EcoSport có thể tích ở mức vừa phải – 348 lít. Tuy nhiên, nếu cần một không gian để đồ lớn, bạn có thể gập hàng ghế thứ hai, tạo ra không gian lên tới 1,414 lít.

3. Động cơ và hộp số

Mặc dù chỉ sở hữu khối động cơ cỡ nhỏ nhưng lại cho ra công suất hết sức ấn tượng

Ở đời mới, xe chỉ còn ba phiên bản là 1.5 Trend, 1.5 Titanium và 1.0 Titanium. Như vậy hai phiên bản giá rẻ Ambient số sàn và tự động được lược bỏ. Cả ba xe mới đều lắp hộp số tự động 6 cấp. Máy 1.5 cho công suất 120 mã lực, mô-men xoắn cực đại 151 Nm. Máy 1.0 turbo EcoBoost 125 mã lực và 175 Nm.

4. Trang bị an toàn

Về công nghệ an toàn, bản cao nhất có 7 túi khí (nhiều hơn một túi khí so với trước), gồm 2 túi phía trước, 2 túi khí bên, 2 túi khí rèm, và một túi khí đầu gối tài xế. Đồng thời, bộ lốp được cải tiến với loại mới mà theo nhà sản xuất Bridgestone là dày và bền hơn. Bộ lốp cũ cũng bị nhiều chủ xe đánh giá là mềm, dễ rách khi đi đường dài và xấu.

Ngoài ra những tính năng an toàn thụ động vẫn được trang bị trên EcoSport có thể kể đến: Cân bằng điện tử, Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc…

Thông số kĩ thuật

Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500 | 125/6000
Dung tích (cc) 1498 | 998
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | 3 xi-lanh thẳng hàng, Ecoboost
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500 | 151/4501 | 170/1500-4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7.53 | 6.85 | 6.15

 

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular

Recent Comments