Một số thông số kỹ thuật về động cơ, hệ thống treo, phanh:
Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Động cơ | 1.4l, Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | ||
Công suất | 98 mã lực tại 6200 vòng/phút | ||
Mô-men xoắn | 128Nm tại 4400 vòng/phút | ||
Hộp số | Tự động vô cấp – CVT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước – FWD | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5.85l/100 km trên đường hỗn hợp | ||
Lốp, la-zăng | Mà đúc hợp kim nhôm 15″ | Màn đúc hợp kim nhôm 2 màu đen/xám 15″ | |
Treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Treo sau | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | ||
Phanh trước | Đĩa | ||
Phanh sau | Tang trống | ||
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Một số thông số kỹ thuật về ngoại thất:
Thông số kỹ thuật | Bản Tiêu chuẩn | Bản Nâng cao | Bản Cao cấp |
Đèn chiếu xa, gần | Halogen | ||
Đèn ban ngày | Halogen | LED | |
Đèn hậu | Halogen | Viền LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện | ||
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Một số thông số kỹ thuật về nội thất:
Thông số kỹ thuật | Bản Tiêu chuẩn | Bản Nâng cao | Bản Cao cấp |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | ||
Bảng đồng hồ tài xế | Analog | LED | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | ||
Điều hoà | Cơ | Tự động có cảm ứng độ ẩm | |
Màn hình trung tâm | Không | Màn hình cảm ứng 7″ | |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | |
Kết nối Kết nối Android Auto | Không | ||
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | |
Hệ thống loa | 6 loa | ||
Kết nối USB, Bluetooth, Radio AM/FM | Có |
Một số thông số kỹ thuật Công nghệ an toàn:
Thông số kỹ thuật | Bản Tiêu chuẩn | Bản Nâng cao | Bản Cao cấp |
Số túi khí | 2 | 6 | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | ||
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Camera lùi | Không | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơ | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích (cc) | 1399 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 98/6200 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 128/4400 |
Hộp số | Tự động vô cấp – CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước – FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5.85 |